Quyền của luật sư trong tố tụng hình sự được quy định cụ thể trong Bộ luật Tố tụng hình sự. Quyền của luật sư trong tố tụng hình sự là yếu tố cốt lõi để thực thi công lý, bảo vệ quyền con người và tránh oan sai. Việc hiểu rõ và tôn trọng những quyền này không chỉ giúp nâng cao chất lượng tư pháp, mà còn phản ánh sự phát triển của một hệ thống pháp luật tiến bộ, công bằng. Bài viết sau đây sẽ phân tích chi tiết các quyền và nghĩa vụ của luật sư khi tham gia tố tụng hình sự.

Quyền và nghĩa vụ của luật sư trong tố tụng hình sự
Điều kiện để luật sư tham gia vụ án hình sự
Luật sư cần đáp ứng các điều kiện theo quy định để tham gia vụ án hình sự.
- Họ phải có Thẻ luật sư hợp lệ do Liên đoàn Luật sư Việt Nam cấp.
- Ngoài ra, luật sư cần có văn bản yêu cầu của người bị buộc tội hoặc người thân của họ.
- Khi đăng ký bào chữa, luật sư phải xuất trình Thẻ luật sư và các giấy tờ liên quan cho cơ quan tiến hành tố tụng. Cơ quan này sẽ cấp Giấy chứng nhận người bào chữa cho luật sư trong thời hạn 3 ngày làm việc. Giấy chứng nhận này có giá trị trong suốt quá trình tố tụng, trừ trường hợp bị can/bị cáo từ chối luật sư.
Luật sư có thể tham gia vụ án hình sự ngay từ giai đoạn khởi tố, điều tra ban đầu. Trong một số trường hợp đặc biệt cần giữ bí mật điều tra, Viện trưởng Viện kiểm sát có thể quyết định cho phép luật sư tham gia từ khi kết thúc điều tra. Việc tham gia sớm giúp luật sư nắm bắt thông tin và bảo vệ quyền lợi tốt nhất cho thân chủ.

Điều kiện để luật sư tham gia phiên tòa hình sự
Quyền của luật sư trong tố tụng hình sự
Bào chữa cho bị can, bị cáo
Căn cứ vào khoản 1 Điều 73 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2021) quy định về quyền của người bào chữa như sau:
- Luật sư có quyền gặp gỡ, trao đổi riêng với người bị buộc tội để nắm bắt thông tin vụ án.
- Họ được tham gia các hoạt động hỏi cung, lấy lời khai và có thể đặt câu hỏi cho bị can/bị cáo.
- Luật sư có quyền đề nghị thay đổi người tiến hành tố tụng nếu phát hiện vi phạm.
- Trong quá trình điều tra, luật sư được thu thập, đưa ra chứng cứ và tài liệu để bảo vệ quyền lợi cho thân chủ.
- Họ có quyền đọc, ghi chép và sao chụp tài liệu trong hồ sơ vụ án liên quan đến việc bào chữa.
- Tại phiên tòa, luật sư được tham gia hỏi, tranh luận để bảo vệ quyền lợi cho bị cáo.
Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị hại, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan
Ngoài việc bào chữa cho bị can/bị cáo, luật sư còn có quyền bảo vệ quyền lợi cho người bị hại và các đương sự khác trong vụ án theo khoản 2 Điều 84 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2021), họ có các quyền sau:
- Họ được thu thập, đưa ra chứng cứ và tài liệu liên quan đến quyền lợi của người mình bảo vệ.
- Luật sư có quyền kiểm tra, đánh giá chứng cứ và yêu cầu định giá tài sản khi cần thiết.
- Luật sư được tham gia các hoạt động tố tụng như lấy lời khai, đối chất, nhận dạng liên quan đến người mình bảo vệ.
- Tại phiên tòa, họ có quyền hỏi, tranh luận để bảo vệ quyền lợi cho thân chủ.
- Luật sư cũng có thể kháng cáo bản án, quyết định của Tòa án liên quan đến quyền lợi của người mình bảo vệ.
Nghĩa vụ của luật sư trong tố tụng hình sự
Căn cứ vào khoản 2 Điều 73 và khoản 4 Điều 84 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2021), họ có các nghĩa vụ sau:
- Luật sư có nghĩa vụ sử dụng mọi biện pháp hợp pháp để bảo vệ quyền lợi cho thân chủ.
- Họ phải tìm hiểu kỹ hồ sơ vụ án, thu thập chứng cứ và đưa ra lập luận để chứng minh sự vô tội hoặc các tình tiết giảm nhẹ cho bị can/bị cáo.
- Luật sư không được từ chối bào chữa khi đã nhận nhiệm vụ, trừ trường hợp bất khả kháng.
- Trong quá trình tham gia tố tụng, luật sư phải tôn trọng sự thật và không được có hành vi gian dối.
- Họ không được mua chuộc, cưỡng ép người khác khai báo sai sự thật hoặc cung cấp tài liệu giả mạo.
- Luật sư có nghĩa vụ có mặt theo giấy triệu tập của cơ quan tiến hành tố tụng.
- Luật sư phải giữ bí mật điều tra và không được tiết lộ thông tin về vụ án, về người bị buộc tội mà mình biết được khi bào chữa. Họ không được sử dụng những thông tin này vào mục đích trái pháp luật hoặc xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền lợi hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân.
- Luật sư phải tuân thủ quy tắc đạo đức nghề nghiệp và sử dụng mọi biện pháp hợp pháp để bảo vệ quyền lợi chính đáng của thân chủ.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt các nghĩa vụ này giúp đảm bảo tính khách quan, công bằng của quá trình tố tụng.
Thủ tục đăng ký bào chữa cho bị can, bị cáo
Thủ tục đăng ký bào chữa cho bị can, bị cáo của luật sư theo Điều 78 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2021) gồm các bước sau:
- Luật sư cần chuẩn bị và xuất trình các giấy tờ sau cho cơ quan tiến hành tố tụng: Thẻ luật sư (bản chính và bản sao có chứng thực), giấy yêu cầu luật sư của người bị buộc tội hoặc người thân của họ. Trong trường hợp chỉ định người bào chữa, luật sư cần có thêm văn bản cử luật sư của tổ chức hành nghề luật sư hoặc văn bản phân công của Đoàn luật sư.
- Cơ quan tiến hành tố tụng sẽ xem xét hồ sơ đăng ký của luật sư. Nếu hồ sơ hợp lệ, họ sẽ cấp Giấy chứng nhận người bào chữa trong thời hạn 3 ngày làm việc (24 giờ đối với trường hợp tạm giữ). Nếu từ chối cấp giấy chứng nhận, cơ quan này phải thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do.
- Sau khi được cấp Giấy chứng nhận người bào chữa, luật sư có thể tiến hành các hoạt động bào chữa như gặp gỡ bị can/bị cáo, thu thập chứng cứ, tham gia các hoạt động tố tụng. Khi cần liên hệ với cơ quan, tổ chức để thực hiện nhiệm vụ bào chữa, luật sư phải xuất trình Thẻ luật sư và Giấy chứng nhận người bào chữa.

Trình tự, thủ tục đăng ký bào chữa cho bị can, bị cáo
Luật sư bào chữa, bảo vệ quyền lợi trong vụ án hình sự
Đây là danh sách các hạng mục mà luật sư thực hiện cho khách hàng trong vụ án hình sự:
- Tư vấn pháp luật hình sự:
- Giải thích quyền lợi và nghĩa vụ của thân chủ
- Phân tích các quy định pháp luật liên quan đến vụ án
- Tư vấn về chiến lược bào chữa hoặc bảo vệ quyền lợi
- Thu thập và phân tích chứng cứ:
- Thu thập tài liệu, chứng cứ có lợi cho thân chủ
- Đánh giá tính hợp pháp và giá trị của chứng cứ
- Đề nghị cơ quan tố tụng thu thập chứng cứ bổ sung khi cần thiết
- Tham gia các hoạt động tố tụng:
- Tham dự các buổi hỏi cung, lấy lời khai
- Tham gia đối chất, nhận dạng, khám nghiệm hiện trường
- Đọc, ghi chép, sao chụp tài liệu trong hồ sơ vụ án
- Chuẩn bị hồ sơ bào chữa:
- Soạn thảo bản luận cứ bào chữa
- Chuẩn bị tài liệu, chứng cứ để đưa ra tại phiên tòa
- Lập đề cương bào chữa
- Tham gia phiên tòa:
- Trình bày lập luận bào chữa hoặc bảo vệ quyền lợi
- Đặt câu hỏi đối với những người tham gia tố tụng
- Tranh luận với Kiểm sát viên và những người tham gia tố tụng khác
- Bảo vệ quyền lợi của người bị hại và đương sự:
- Yêu cầu bồi thường thiệt hại
- Đề nghị áp dụng biện pháp bảo vệ
- Bảo vệ quyền lợi về tài sản, nhân thân
- Thực hiện các thủ tục tố tụng:
- Kháng cáo bản án, quyết định của Tòa án khi cần thiết
- Khiếu nại quyết định, hành vi tố tụng của cơ quan có thẩm quyền
- Đề nghị thay đổi người tiến hành tố tụng, người giám định, người phiên dịch
- Hỗ trợ sau xét xử:
- Tư vấn về việc thi hành án
- Hỗ trợ thủ tục xin giảm án, tha tù trước thời hạn có điều kiện
- Tư vấn về xóa án tích
Tóm lại, quyền của luật sư trong tố tụng hình sự là một phần không thể thiếu trong việc bảo vệ công lý và đảm bảo quyền con người. Việc tôn trọng và thực thi đầy đủ các quyền này không chỉ góp phần nâng cao chất lượng tư pháp, mà còn thể hiện sự phát triển của một xã hội công bằng và văn minh. Để được tư vấn chi tiết về quyền lợi trong tố tụng hình sự, Quý khách hàng có thể liên hệ hotline 1900633716 để được Luật sư Hình sự giàu kinh nghiệm hỗ trợ trực tuyến miễn phí.
Một số bài viết liên quan có thể bạn đọc quan tâm:

1900.633.716